Sản phẩm BP
Dầu động cơ diesel | Qui cách | Công dụng |
Vanellus Monograde 40 | SAE 40, API CC/SC | Dầu nhờn động cơ diesel |
Vanellus Monograde 50 | SAE 50, API CC/SE | |
Vanellus Monograde 50 | SAE 20W-50, API CD/SF | |
Vanellus Monograde 30, 40, 50 | SAE 30, 40, 50, API CF/SF | |
Tection Medium Duty 15W/40 | SAE 15W-40, API CF-4/SG | |
Tection Medium Duty 20W/50 | SAE 20W-50, API CF-4/SG | |
Vanellus Multi-feet | SAE 15W-40, API CI-4/SL |
Dầu động cơ công nghiệp / hàng hải | Qui cách | Công dụng |
Energol IC-HFX 404 | SAE 40, TBN40 | Dầu nhờn động cơ trung tốc |
Energol DS3-154 | SAE 40, TBN 15 | Dầu nhờn động cơ diesel công nghiệp,cao tốc |
Energol IC-DG 40 S | SAE 40 | Dầu nhờn động cơ khí đốt |
Dầu truyền động | Qui cách | Công dụng |
Gear oil XP 90, 140 | SEA 90, 140, API GL-4 | Dầu truyền động ô tô |
Hypogear EP 80W-90, 85W-140 | SEA 80W-90,85W-140, API GL-5 | Dầu truyền động ô tô |
ATF Autran DX III | DexronR III-H | Dầu hợp số tự động/trợ lực tay lái |
Autran | SEA 30, CAT TO-4 | Dầu truyền động thiết bị cơ giới |
Autran | SEA 50, CAT TO-4 | Dầu truyền động thiệt bị cơ giới |
Dầu chuyên dùng ô tô | Qui cách | Công dụng |
Radiator Coolant | Ethylen Glycol | Chất pha nước làm mát |
Brake Fluid DOT 3, DOT 4 | DOT 3, DOT 4 | Dầu phanh (thắng) |
Flushing oil | Dầu súc máy |
Dầu thủy lực | Qui cách | Công dụng |
Bartran HV 32, 46, 68 | ISO VG 32, 46, 68, ISO-HV | Dầu thủy lực chống mài mòn, không kẽm |
Energol HLP-HM 22, 32, 46, 68, 100 | ISO VG 22, 32, 46, 68, ISO-HM 100 | Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm |
Energol HLP-Z 32, 46, 68 | ISO VG 32, 46, 68, ISO-HM | Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm |
Vanellus C3 10W | SAE 100W | Dầu thủy lực thiết bị thi công cơ giới |
Energol HL-XP 32 | ISO VG 32, EP | Dầu thủy lực cực áp, truyền động |
Dầu bánh răng công nghiệp | Qui cách | Công dụng |
Energol GR-XP 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500 | ISO VG 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500 | Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp |
Enersyn SG-XP 220, 460, 680 | ISO VG 220, 460, 680 | Dầu bánh răng tộng hợp PG |
Enersyn HTX 220 | ISO VG 220 | Dầu bánh răng tổng hợp PAO |
Enersyn GR 3000-2 | Gốc dầu hắc | Dầu bánh răng hở & dây cáp thép |
Enersyn OGL 460 | ISO VG 460 va graphite | Dầu bánh răng hở |
Dầu tuần hoàn | Qui cách | Công dụng |
Energol CS 32, 46, 68, 100, 150, 220 | ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220 | Dầu tuần hoàn |
Energol THB 32, 46, 68 | ISO VG 32, 46, 68 | Dầu tua-bin |
Turbinol X 32, 46 | ISO VG 32, 46 | Dầu tua-bin |
Turbinol X-EP 32, 68 | ISO VG 32, 46, 68, EP | Dầu tua-bin cực áp |
Energol MGX 88 | ISO VG 100 | Dầu ổ trục máy cán thép |
Dầu máy nén khí | Qui cách | Công dụng |
Energol RC 100, 150 | ISO VG 100, 150 | Dầu máy nén khí pittông |
Energol RC-R 32, 46, 68 | ISO VG 32, 46, 68 | Dầu máy nén khí rô-tô |
Enersyn RC-S 8000 32, 46, 68 | ISO VG 32, 46, 68 | Dầu máy nén khí tổng hợp PAO |
Dầu máy nén lạnh | Qui cách | Công dụng |
Energol LPT 46 | ISO VG 46 | Dầu máy nén lạnh |
Energol LPT-F 46, 68 | ISO VG 46, 68 | Dầu máy nén lạnh |
Dầu truyền nhiệt | Qui cách | Công dụng |
Transcal N | ISO VG 32 | Dầu truyền nhiệt |
Dầu máy | Qui cách | Công dụng |
Magna BD 68 | ISO VG 68 | Dầu bàn trượt |
Dielectric 200 | Gia công tia lửa điện |
Các loại dầu công nghiệp khác | Qui cách | Công dụng |
Energol DC 1500 | ISO VG 1500 | Dầu xy lanh hơi nước |
Energol RD-E 100 | ISO VG 100 | Dầu máy khoan đá |
Energol OC-s 220 | ISO VG 220, tổng hợp | Dầu xích tải nhiệt độ cao |
Mỡ | Qui cách | Công dụng |
Energrease Multi-purpose | Li, NLGI 3 | Mỡ ô tô/đa dụng |
Energrease L21-M | Li + Mo S2 | Mỡ ô tô/chống kẹt |
Energrease LS 2, 3 | Li, NLGI 2, 3 | Mỡ công nghiệp |
Energrease LS-EP 0, 1, 2, 3 | Li, NLGI 0, 1, 2, 3, EP | Mỡ công nghiệp |
Energrease LC 2 | Li phức, NLGI 2, EP | Mỡ công nghiệp |
Spheerol SX2 | Ca phức, NLGI 2, EP | Mỡ bánh răng hở, dây cáp thép, chịu nước |
Energrease FG-00 EP | Pôlime, NLGI 00, EP | Mỡ lỏng dùng cho bánh răng |
Energrease HTG 2 | Sét, NLGI 2 | Mỡ chịu nhiệt |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét